Có 2 kết quả:

补胎片 bǔ tāi piàn ㄅㄨˇ ㄊㄞ ㄆㄧㄢˋ補胎片 bǔ tāi piàn ㄅㄨˇ ㄊㄞ ㄆㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tire patch (for puncture repair)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tire patch (for puncture repair)

Bình luận 0